Characters remaining: 500/500
Translation

common or garden

Academic
Friendly

Từ "common or garden" trong tiếng Anh một cụm tính từ, thường được dùng để chỉ những thứ rất bình thường, quen thuộc, không đặc biệt hay nổi bật. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái đó không phải hiếm hoặc đặc biệt, phổ biến dễ thấy.

Định nghĩa
  • common or garden (tính từ): kiểu, loại, loài thông thường, quen thuộc.
dụ sử dụng
  1. Common or garden flowers: Những loài hoa bình thường, chẳng hạn như hoa cúc hay hoa hồng.

    • Example: "In my garden, I only grow common or garden flowers like daisies and marigolds."
    • (Trong vườn của tôi, tôi chỉ trồng những loài hoa bình thường như hoa cúc hoa vạn thọ.)
  2. A common or garden problem: Một vấn đề phổ biến, không đặc biệt.

    • Example: "The issue of traffic congestion is a common or garden problem in big cities."
    • (Vấn đề tắc nghẽn giao thông một vấn đề phổ biếncác thành phố lớn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Common or garden individuals: Dùng để chỉ những người bình thường, không nổi bật.
    • Example: "Even common or garden individuals can make a significant impact on the community."
    • (Ngay cả những cá nhân bình thường cũng có thể tạo ra ảnh hưởng đáng kể đến cộng đồng.)
Phân biệt các biến thể
  • Common: Thường dùng để chỉ điều đó phổ biến, quen thuộc.
  • Garden: Trong ngữ cảnh này, không chỉ nghĩa "khu vườn" còn nhấn mạnh sự bình dị, không cầu kỳ.
Từ gần giống
  • Ordinary: Bình thường, không đặc biệt.
  • Mundane: Thường nhật, tầm thường, không thú vị.
Từ đồng nghĩa
  • Typical: Điển hình, giống như mọi người khác.
  • Run-of-the-mill: Bình thường, không đặc sắc.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • Run-of-the-mill: Tương tự như "common or garden", dùng để chỉ những thứ bình thường, không đặc biệt.
    • Example: "The restaurant offers run-of-the-mill food that you can find anywhere."
    • (Nhà hàng cung cấp đồ ăn bình thường bạn có thể tìm thấybất kỳ đâu.)
Kết luận

Cụm từ "common or garden" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự bình thường, quen thuộc, hay những thứ không đặc biệt.

Adjective
  1. kiểu, loại, loài thông thường, quen thuộc

Similar Words

Comments and discussion on the word "common or garden"